Chữ ký số
7 Bước khởi tạo chữ ký số
06/01/2025Chữ ký số đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm an toàn và minh bạch trong các giao dịch trực tuyến. Bài viết trình bày chi tiết quy trình 7 bước xác thực chữ ký số, bao gồm việc khởi tạo, gửi nhận dữ liệu, và so sánh mã băm. Quy trình này đảm bảo ba yếu tố cốt lõi: tính toàn vẹn, xác thực danh tính và tính chống chối bỏ, giúp tăng cường độ tin cậy và bảo mật cho các giao dịch kỹ thuật số.
Chữ ký số là một công cụ quan trọng trong thời đại kỹ thuật số, giúp đảm bảo tính an toàn minh bạch và bảo mật trong các giao dịch trực tuyến. Để hiểu rõ hơn về cách hoạt động và xác minh của chữ ký số, hãy cùng Ca2 tìm hiểu 7 bước xác thực chữ ký số, một quy trình chặt chẽ, dựa trên nền tảng của công nghệ mã hoá, đảm bảo ba yếu tố chính: tính toàn vẹn, xác thực danh tính và tính chống chối bỏ.
01. Khởi tạo chữ ký số
Quá trình xác thực chữ ký số bắt đầu với người sử dụng khoá riêng (Private Key) của mình để tạo chữ ký số. Về bản chất, chữ ký số là kết quả của việc mã hoá một giá trị hàm băm (Hash) được tạo ra từ dữ liệu gốc. Cụ thể, dữ liệu được đưa vào một thuật toán băm (Hashing Algorithm), tạo ra một chuỗi mã băm độc nhất đại diện cho toàn bộ nội dung tài liệu. Chuỗi mã băm này sau đó được mã hoá bằng Private Key, để tạo thành chữ ký số. Điểm đặc biệt ở đây chính là việc chỉ có người sỡ hữu Private Key riêng mới có thể tạo chữ ký, điều này đảm bảo rằng chữ ký là duy nhất và không thể bị giả mạo.
02. Gửi dữ liệu chữ ký số
Sau khi tạo xong chữ ký số, người gửi sẽ gửi cả dữ liệu và chữ ký đến người nhận. Dữ liệu có thể là tài liệu văn bản, hợp đồng điện tử, hoặc bất kỳ loại thông tin nào cần phải được ký. Việc truyền dữ liệu và chữ ký số thường diễn qua một số nền tảng như là email mã hoá, hệ thống quản lý tài liệu, hoặc các nền tảng giao dịch trực tuyến. Để đảm bảo thêm tính bảo mật, một số hệ thống còn sử dụng giao thức SSL/TLS để mã hoá toàn bộ quá trình truyền tải.
03. Nhận dữ liệu chữ ký số
Khi nhận được dữ liệu và chữ ký số, người nhận cần xác thực dữ liệu thực sự được gửi từ người ký và không bị thay đổi trong quá trình truyền tải. Đây là bước khởi đầu cho quy trình xác thực, đóng vai trò quan trọng trọng việc đảm bảo tính minh bạch và an toàn của giao dịch.
04. Lấy khoá công khai (Public Key)
Người nhận sẽ sử dụng Public Key của người gửi để kiểm tra chữ ký số. Public Key này thường được cấp bởi tổ chức chứng chữ ký số (Certificate Authority - CA), một đơn vị trung gian có trách nhiệm xác nhận danh tính của người dùng và cấp phát cặp khoá Public Key và Private Key. Các tổ chức CA cũng cung cấp chứng thư số, một tệp chưa thông tin về người ký và Public Key của họ. Việc sử dụng công khai đảm bảo rằng chỉ người gửi hợp pháp mới có thể tạo chữ ký số tương ứng với dữ liệu nhận được.
05. Tạo hàm băm mới (Hash)
Người nhận sau đó sẽ tạo một giá trị Hash mới từ dữ liệu nhận được bằng cách sử dụng cùng Hash mà người gửi sử dụng. Thuật toán văn thường được tiêu chuẩn hoá và công khai, chẳng hạn như SHA-256 hoặc SHA-512, để đảm bảo tính tương thích. Mục đích của bước này là tạo ra một giá trị Hash đại diện cho dữ liệu hiện tại. Nếu đã đã bị thay đổi trong quá trình truyền tải, giá trị Hash mới sẽ khác với giá bị của nó ban đầu.

06. Giải mã chữ ký số
Tiếp theo, người nhận sử dụng Public Key của người gửi để giải mã chữ ký số. Kết quả của quá trình giải mã là giá trị Hash gốc do người gửi tạo ra từ dữ liệu ban đầu. Public Key chỉ có thể giải mã được chữ ký số nếu nó được mã hoá được chữ ký số nếu nó được mã hoá bởi Private Key tương ứng. Điều này đảm bảo rằng chữ ký số thực sự được tạo bởi người gửi và không bị giả mạo.
07. So sánh Hash
Bước cuối cùng trong quy trình xác thực là so sánh Hash vừa được tạo (từ dữ liệu nhận được) với giá trị Hash gốc (được giải mã từ chữ ký số). Kết quả của việc so sánh này sẽ xác định tính hợp lệ của của chữ ký số:
- Nếu hai giá trị Hash trùng khớp: Điều này chứng minh rằng dữ liệu không bị thay đổi trong quá trình truyền tải và chữ ký số hợp lệ. Người nhận có thể tin tưởng rằng dữ liệu thực dến từ người gửi.
- Nếu hai giá trị Hash không trùng khớp: Điều này có nghĩa là dữ liệu đã bị chỉnh sửa hoặc chữ ký số không hợp lệ. Khi đó, giao dịch sẽ bị từ chối hoặc yêu cầu kiểm tra lại.

08. Tầm quan trọng của quy trình xác thực chữ ký số
Quy trình xác thực chữ ký số đóng vai trò thiết yếu trong các giao dịch kỹ thuật vai trò thiết yếu trong các giao dịch. Nó không chỉ giúp bảo vệ dữ liệu mà còn củng cố lòng tin giữa các bên thêm gia giao dịch. Ba yếu tố quan trọng mà quy trình này luôn đảm bảo bao gồm:
- Tính toàn vẹn: Đảm bảo dữ liệu không bị thay đổi trong quá trình truyền tải
- Xác thực danh tính: Xác nhận người ký là chủ sở hữu hợp pháp của chữ ký số
- Tính chống chối bỏ: Người gửi không thể từ chối việc đã ký dữ liệu
Dưới đây là quy trình 7 bước xác thực chữ ký số là một phần không thể thiếu trong hệ thống giao dịch và trao đổi dữ liệu hiện đại. Với sự phát triển của công nghệ và yêu cầu bảo mật ngày càng cao, chữ ký số đã trời thành công cụ tối ưu để đảm bảo tính an toàn, minh bạch và đáng tin cậy cho các giao dịch kỹ thuật số. Bằng cách hiểu rõ các bước trong quy trình này, các cá nhân và tổ chức có thể tận dụng tốt hơn công nghệ chữ ký số trong công việc và cuộc sống hằng ngày.
09. Nguồn tham khảo
https://viblo.asia/p/co-ban-ve-chu-ky-so-chung-chi-so-va-pki-OeVKBoM2ZkW?utm_source=chatgpt.com
https://fast.com.vn/chu-ky-so-la-gi-cach-tao-va-su-dung-chu-ky-so/